Với tính chất thi đấu loại trực tiếp, mỗi trận đấu đều là một trận chung kết nên các câu lạc bộ đã phải chọn lựa rất kỹ lưỡng đội hình. Tại WGHN Club MatchPlay Series, chúng ta sẽ bắt gặp rất nhiều gương mặt quen thuộc, những golfer đã nổi danh, có uy tín trong cộng đồng golf Việt đảm bảo mang đến những trận đấu đối kháng hấp dẫn.
Golfer Lê Khả Tuyên (CLB VinGolf) sẽ tham dự WGHN Club MatchPlay Series 2023
Có thể điểm qua những cái tên như Bùi Mạnh Cường, Nguyễn Quốc Mến, Nguyễn Hoài Sơn (G84), Kevin Lưu (Xuân Hoà), Mai Văn Lợi (Hoàng Mai), Đỗ Quang Khánh, Vũ Minh Thành (Thành Nam), Dương Quốc Tuynh, Phùng Ngọc Huy (1982), Doãn Thái Hoà (Đất Cảng), Trần Diệu Tuấn, Lưu Văn Tuấn (New Style), Phạm Minh Phong (Trâu Vàng), Âu Văn Sơn, Dương Văn Vinh, Phù Văn Việt (Hiệp Hoà), Đặng Vũ Hanh, Lê Khả Tuyên (VinGolf), Nguyễn Cao Minh, Bùi Xuân Bách (Liên quân HP), Ngô Văn Dũng, Đặng Đình Hậu (G20), Nguyễn Xuân Hồng, Lê Minh Hoàn (G81).
Dưới đây là danh sách chi tiết các CLB:
CLB G81 | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Nguyễn Xuân Hồng | 1.8 |
Lê Việt Dũng | 4.9 | |
Lê Mạnh Hùng | 7.6 | |
B | Lý Quốc Huy | 6 |
Lê Mạnh Hùng | 7.6 | |
Lê Minh Hoàn | 12.2 | |
C | Vũ Duy Linh | 12.2 |
Nguyễn Ngọc Tuấn | 8.2 | |
Trường Văn Mạnh | 10.3 |
CLB 1982 | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Nguyễn Thái Hưng | 7.6 |
Lưu ĐÌnh Hùng | 3.9 | |
Nguyễn Văn Dũng | 16.4 | |
B | Dương Quốc Tuynh | 6.6 |
Lê Bách Việt | 5.6 | |
|
| |
C | Phùng Ngọc Huy | 9.6 |
Đậu Việt Thắng | 10.1 | |
Đàm Hữu Mạnh | 11 |
CLB G84 | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Bùi Mạnh Cường | 2.5 |
Dương Đức Mạnh | 4.4 | |
Hoàng Quế Linh | 3.1 | |
B | Nguyễn Hoài Nam | 5.4 |
Nguyễn Quốc Mến | 5.1 | |
Hồ Anh Tuấn | 7.9 | |
C | Nguyễn Hoài Sơn | 8.1 |
Đàm Văn Tiến | 9.3 | |
Vũ Tiến Mạnh | 9.4 |
CLB G20 | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Đặng Đình Hậu | 4.6 |
Nguyễn Văn Cường | 3.8 | |
Hùng | 5.3 | |
B | Ngô Văn Dũng | 6.5 |
Nguyễn Tá Mười | 7.4 | |
Lê Phi Long | 6.4 | |
C | Nguyễn Hồng Đức | 11.6 |
Nguyễn Minh Kha | 9.3 | |
Lê Xuân Quang | 10.0 |
CLB Hoàng Mai | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Cao Thế Trung | 7.6 |
Nguyễn Phúc Tiệp | 4.5 | |
Nguyễn Hồng Vinh | 9.2 | |
B | Mai Văn Lợi | 5.1 |
Hoàng Hùng | 5.9 | |
Vũ Trường Việt | 6.3 | |
C | Lê Tú Anh | 8.5 |
Nguyễn Tuấn Thành | 11.1 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 8.6 |
CLB Đất Cảng | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Doãn Tháí Hoà | 4.9 |
Đào Viết Ngoạn | 3.1 | |
|
| |
B | Trần Đình Tuân | 6.6 |
Phạm Minh Trường | 5.9 | |
Lương Chí Kiên | 8.3 | |
C | Phạm Văn Lương | 10.4 |
Lê Bật Long | 8.6 | |
Nguyễn Duyên Dương | 11.8 |
CLB Anh Em | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Lưu Đức Trọng | 3.7 |
Guo Ming Yang | 2.6 | |
Đỗ Như Lợi | 2.2 | |
B | Phạm Văn Dụ | 6.4 |
Zhong Zu Dong | 6.1 | |
Nguyễn Đình Vĩnh Trung | 7.5 | |
C | Nguyễn Đăng Lực | 9.2 |
Đào Quang Huy | 8.8 | |
Phạm Minh Vũ | 11.3 |
CLB Five Star | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Đào Quốc Oai | 4.2 |
Mr Thắng | 3.5 | |
Hoàng Văn Đạt | 4.7 | |
B | Lê Văn Lãm | 5.5 |
Văn Tài | 5.7 | |
Đỗ Văn Tân | 9.1 | |
C | Lê Như Ngọc | 8.4 |
Phạm Thế Duyên | 10.2 | |
Mr Bình | 12.7 |
CLB New Style | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Trần Diệu Tuấn | 2.7 |
Lưu Văn Tuấn | 1.5 | |
|
| |
B | Nguyễn Mạnh Thuỷ | 6.1 |
Trần Tuấn Anh | 7.7 | |
|
| |
C | Trần Quỳnh Hưng | 10.0 |
Phan Việt Anh | 9.0 | |
|
|
CLB Trâu Vàng | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Nguyễn Thế Anh | 4.5 |
Vũ Tuấn Anh | 5.0 | |
Phạm Minh Phong | 0.1 | |
B | Đào Văn Dương | 6.1 |
Đoàn Bình Trọng | 6.0 | |
Nguyễn Tiến Hoà | 7.8 | |
C | Bùi Tiến Quang | 8.9 |
Nguyễn Văn Quân | 10.9 | |
Vũ Văn Vương | 11.3 |
CLB Hiệp Hoà | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Âu Văn Sơn | 1.3 |
Dương Văn Vinh | 3.9 | |
|
| |
B | Phù Văn Việt | 6.1 |
Ngô Đình Diệm | 7.5 | |
Ngô Văn Thọ | 7.9 | |
C | La Quốc Đức | 9.9 |
Lưu Văn Thành | 11.3 | |
Nguyễn Văn Thiệu | 10.6 |
CLB VinGolf | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Đặng Vũ Hạnh | 3.7 |
Phạm Anh Tuấn | 3.9 | |
Dương Thạch Nguyên | 6 | |
B | Trần Đức Tuân | 6 |
Lê Khả Tuyên | 6.4 | |
Vương Duy Tuân | 7.0 | |
C | Vũ Quý Phương | 8.5 |
Đào Việt Đức | 9.3 | |
Hồ Việt Anh | 8.2 |
CLB Liên quân Hải Phòng | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Nguyễn Cao Minh | 5.0 |
Trần Quang Tiến | 4.5 | |
Lê Quang Long | 6.7 | |
B | Trịnh Huy Hoàng | 5.1 |
Bùi Xuân Bách | 5.3 | |
Phạm Tiến Anh | 9.5 | |
C | Nguyễn Đạo Nghĩa | 9.4 |
Vũ Hồng Quang | 9.1 | |
Bùi Đức Kiên | 9.4 |
CLB Xuân Hoà | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Kevin Lưu | 1.7 |
Cao Huy Hoàng | 6.1 | |
|
| |
B | Bùi Xuân Hoà | 5.9 |
Bùi Hoàng Anh | 6.3 | |
|
| |
C | Bùi Minh Cảnh | 10.1 |
Bùi Xuân Nam | 14.4 | |
Hồ Xuân Cương | 8.8 |
CLB Thành Nam | ||
Bảng | Golfer | HCP |
A | Đỗ Quang Khánh | 2.4 |
Vũ Minh Thành | 4.6 | |
Trần Lê Minh | 12.5 | |
B | Vũ Phan Điền | 7 |
Trần Thế Dũng | 13.4 | |
Trần Đức Phú | 11.4 | |
C | Nguyễn Văn Vương | 9.4 |
Nguyễn Ngọc Toàn | 15.0 | |
Trần Duyên Việt | 13.1 |