1.1. Trừ khi thanh toán bằng thẻ nội địa, tín dụng, QR code, tiền mặt hoặc có thỏa thuận khác bằng văn bản, Khách/ Đối Tác sẽ thực hiện thanh toán trực tiếp vào tài khoản sau đây: (Khách hàng có thể lựa chọn hình thức thức thanh toán hiển thị tại bước thanh toán khi đặt dịch vụ)
Tên cơ sở |
Đơn vị thụ hưởng |
Số tài khoản |
Ngân hàng |
Địa chỉ |
Swift code |
||
1 |
Vinpearl Luxury |
Vinpearl Luxury Nha Trang |
CN Nha Trang - Công Ty CP Vinpearl |
19027850127456 (VND) |
Techcombank - Hội sở Chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
2 |
19027850127650 (USD) |
||||||
3 |
Vinpearl Luxury Đà Nẵng |
CN Đà Nẵng - Công ty CP Vinpearl |
19126242824061 (VND) |
Techcombank - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
4 |
19126242824088 (USD) |
||||||
5 |
Vinpearl Luxury Landmark 81 |
CN TP Hồ Chí Minh - Công ty cổ phần Vinpearl |
19132798803683 (VND) |
Ngân hàng Techcombank - Hội sở |
Số 191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
6 |
19132798803993 (USD) |
||||||
7 |
Vinpearl Resort |
Vinpearl Resort & Spa Hạ Long |
CN Quảng Ninh- Công ty CP Vinpearl |
0141005558899 (VND) |
VCB Quảng Ninh_VNĐ |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
BFTVVNVX |
8 |
0141005559999 (VND) |
VCB Quảng Ninh_VNĐ |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
BFTVVNVX |
|||
9 |
0611000000888 (VND) |
VCB Ba Đình_VNĐ |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
BFTVVNVX |
|||
10 |
0141375559999 (USD) |
VCB Quảng Ninh_ USD |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
BFTVVNVX |
|||
11 |
0611370000888 (USD) |
VCB Ba Đình_USD |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
BFTVVNVX061 |
|||
12 |
19135875339889 (VND) |
TCB Hội sở-CN Quảng Ninh_VNĐ |
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh |
VTCBVNVX |
|||
13 |
Vinpearl Resort & Spa Đà Nẵng |
CN Đà Nẵng - Công ty CP Vinpearl |
19126242824045 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
14 |
19126242824053 (USD) |
||||||
15 |
Vinpearl Resort & Spa Hội An |
CN Quảng Nam - Công ty CP Vinpearl |
19124529002086 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
16 |
19124529002094 (USD) |
||||||
17 |
Vinpearl Resort & Golf Nam Hội An |
CN Quảng Nam - Công ty CP Vinpearl |
19124529002124 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
18 |
19124529002159 (USD) |
||||||
19 |
Vinpearl Resort & Spa Phú Quốc |
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl |
0931005550015 (VND) |
VCB - Chi nhánh Hoàng Mai |
Tower 1 Times City 458 Minh Khai ,Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
BFTVVNVX093 |
|
20 |
0931375552175 (USD) |
||||||
21 |
Vinpearl Resort & Golf Phú Quốc |
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl |
0931005559999 |
VCB - Chi nhánh Hoàng Mai |
Tower 1 Times City 458 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
BFTVVNVX093 |
|
22 |
0931375558888 |
||||||
23 |
Vinpearl Resort & Spa Nha Trang Bay |
Chi nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl |
19027850127685 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
24 |
19027850127995 (USD) |
||||||
25 |
Vinpearl Resort Nha Trang |
Chi nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl |
19127850127299 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
26 |
19127850127094 (USD) |
||||||
27 |
Vinpearl Imperial Club Nha Trang |
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19127850127051 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
Đảo Hòn Tre-P.Vĩnh Nguyên-TP Nha Trang |
VTCBVNVX |
|
28 |
19127850127061 (USD) |
||||||
29 |
Vinpearl Discovery & VinOasis |
Vinpearl Discovery Sealink Nha Trang |
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19127850127698 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
Đảo Hòn Tre-P.Vĩnh Nguyên-TP Nha Trang |
VTCBVNVX |
30 |
19127850127450 (USD) |
||||||
31 |
Vinpearl Discovery Golflink Nha Trang |
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19027850127286 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
Đảo Hòn Tre-P.Vĩnh Nguyên-TP Nha Trang |
VTCBVNVX |
|
32 |
19027850127383 (USD) |
||||||
33 |
Vinpearl Resort & Spa Longbeach Nha Trang |
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19127850127078 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
Lot D6B2, D7A1 – Zone 2 Nguyen Tat Thanh Boulevard, Cam Lam District, Cam Ranh, Viet Nam |
VTCBVNVX |
|
34 |
|||||||
35 |
Vinpearl Discovery Wonderworld Phú quốc |
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl |
111002667226 (VND) |
Vietinbank - Chi nhánh Hà Nội |
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
ICBVVNVX106 |
|
36 |
113002669477 (USD) |
||||||
37 |
Vinpearl Discovery Coastalland Phú Quốc |
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl |
110002667227 (VND) |
Vietinbank - Chi nhánh Hà Nội |
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
ICBVVNVX106 |
|
38 |
118002667231 (USD) |
||||||
39 |
Vinpearl Discovery Greenhill Phú Quốc |
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl |
111002671577 |
Vietinbank - Chi nhánh Hà Nội |
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
ICBVVNVX106 |
|
40 |
110002671580 |
||||||
41 |
VinOasis Phú Quốc |
Công ty Cổ phần Đầu Tư và Phát triển Du lịch Phú Quốc |
0931004209999 (VND) |
VCB - Chi nhánh Hoàng Mai |
Tower 1 Times City 458 Minh Khai ,Quận Hai Bà Trưng ,Hà Nội |
BFTVVNVX093 |
|
42 |
0931374208655 |
||||||
43 |
VinHolidays Fiesta Phu Quoc |
CN Phú Quốc – Công ty TNHH BDS NEWVISION |
1019668899 (VND) |
Vietcombank – Chi nhánh Phú Quốc |
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
BFTVVNVX093 |
|
44 |
Vinpearl Condotel |
Vinpearl Condotel Empire Nha Trang |
Chi nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl |
19127850127000 (VND) |
TCB Hội sở Chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
45 |
19127850127558 (USD) |
||||||
46 |
Vinpearl Condotel Beach Front Nha Trang |
CN Nha Trang - Công ty cổ phần Vinpearl |
19027850127669 (VND) |
TCB |
78-80 Trần Phú, phường Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa |
VTCBVNVX |
|
47 |
19027850127898 (USD) |
||||||
48 |
Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng |
CN Đà Nẵng - Công ty CP Vinpearl |
19126242824071 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
49 |
19126242824096 (USD) |
||||||
50 |
Vinpearl Village Cửa Hội |
Chi nhánh Nghệ An-Công ty Cổ phần Vinpearl |
19033043915998 (USD) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
51 |
19133043915666 (VND) |
VTCBVNVX |
|||||
52 |
Vinpearl Discovery Hà Tĩnh |
CN Hà Tĩnh - Công ty CP Vinpearl |
19133044122686 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
53 |
19033044122886 (USD) |
||||||
54 |
Vinpearl City Hotels |
Vinpearl City Hotel Lạng Sơn |
CN Lạng Sơn – Công ty cổ phần Vinpearl |
19133033222999 (VND) |
TCB |
TCB Hội sở - 191 Bà Triệu, HBT Hà Nội |
VTCBVNVX |
55 |
19133033222336 (USD) |
||||||
56 |
0611001111222 (VND) |
VCB |
VCB Ba Đình – 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
BFTVVNVX |
|||
57 |
Vinpearl Hotel Imperia Hải Phòng |
CN Hải Phòng - Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19133043898338 (VND) |
TCB Hội sở |
191 Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
58 |
19133043898389 (USD) |
||||||
59 |
Vinpearl Hotel Rivera Hải Phòng |
CN Hải Phòng - Công ty Cổ Phần Vinpearl |
19133043898486 (VND) |
TCB Hội sở |
191 Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
60 |
19133043898567 (USD) |
||||||
61 |
Vinpearl Condotel Phủ Lý |
CN Hà Nam - Công ty cổ phần Vinpearl |
19033307306669 |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
62 |
19033307306995 |
||||||
68 |
Vinpearl Hotel Thanh Hóa |
CN Thanh Hóa - Công ty CP Vinpearl |
19133033238666 (VND) |
TCB Hội sở |
27 Trần Phú-P.Điện Biên-TP. Thanh Hóa |
VTCBVNVX |
|
69 |
19133033238399 (USD) |
||||||
70 |
Vinpearl Hotel Hà Tĩnh |
CN Hà Tĩnh - Công ty CP Vinpearl |
19133044122996 (VND) |
TCB - Hội sở chính |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
71 |
19133044122880 (USD) |
||||||
72 |
Vinpearl Tây Ninh |
CN Tây Ninh - Công ty CP Vinpearl |
19133307333555 (VND) |
TCB - Chi nhánh Tây Ninh |
Số 90, Đường Lê Duẩn, Khu phố 5, Phường 3, TP.Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
VTCBVNVX |
|
73 |
19133307333660 (USD) |
||||||
74 |
Vinpearl Hotel Cần Thơ |
CN Cần Thơ – Công ty CP Vinpearl |
19133043945999 (VND) |
TCB Hội sở |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
|
75 |
0611003336688 (VND) |
VCB Ba Đình |
198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
BFTVVNVX |
|||
76 |
19033043945668 (USD) |
TCB Hội sở |
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
VTCBVNVX |
1.2. Nội dung chuyển khoản: (i) Tên Khách/ Đối Tác; (ii) Mã số Yêu Cầu Đặt Phòng/ Yêu Cầu Sự Kiện; (iii) Loại thanh toán (đặt cọc, thanh toán…).
1.3. Vinpearl có quyền (i) thay đổi, bổ sung số tài khoản nhận thanh toán nêu trên; và/hoặc (ii) thay đổi bổ sung quy trình thực hiện thanh toán và thông báo trước cho Khách/ Đối Tác bằng văn bản hoặc đăng tải trên Trang Web.