BẢNG GIÁ DỊCH VỤ GOLF 2022
ÁP DỤNG TỪ 01.01.2022 TỚI 31.12.2022
LOẠI KHÁCH |
PHÍ GOLF (ĐVT: VNĐ) Bao gồm phí sân cỏ, phí caddie và ½ phí xe điện |
|||
|
9 HỐ |
18 HỐ |
||
|
NGÀY THƯỜNG |
CUỐI TUẦN, |
NGÀY THƯỜNG |
CUỐI TUẦN, |
Hội viên Vinpearl Golf |
450.000 |
900.000 |
||
Bạn hội viên |
925.000 |
1.125.000 |
1.850.000 |
2.250.000 |
Khách lẻ |
1.550.000 |
1.850.000 |
3.100.000 |
3.700.000 |
Trẻ em dưới 15 tuổi |
600.000 |
775.000 |
1.200.000 |
1.550.000
|
PHÍ DỊCH VỤ KHÁC
LOẠI PHÍ |
HỘI VIÊN |
KHÁCH KHÁC |
|
Phí Xe điện (2 chỗ) 18 hố |
600.000 |
800.000 |
|
Bộ gậy golf |
400.000 |
800.000 |
|
Giày golf |
150.000 |
200.000 |
|
Dù |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Thuê bóng tập (40 bóng) |
70.000 |
Trước 13h00 |
Từ 13h00 |
100.000 |
150.000 |
||
Thuê gậy tập/gậy lẻ/ túi golf trống |
90.000 |
200.000 |
|
Phí yêu cầu Caddy |
100.000 |
220.000 |
|
Phí đem F&B bên ngoài vào |
220.000 |
220.000 |
|
Phụ thu 01 khách đi 01 xe điện |
300.000 |
400.000 |
|
Xe điện lẻ cho nhóm từ 3 khách |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phí tham quan sân |
Miễn phí |
Ngày thường |
Cuối tuần |
650.000 |
800.000 |