BẢNG GIÁ THẺ HỘI VIÊN 2023
ÁP DỤNG TỪ 01.01.2023 TỚI 31.12.2023
SÂN CHÍNH | |||||
LOẠI THẺ DỊCH VỤ | THỜI HẠN | GIÁ THẺ NIÊM YẾT (VNĐ) | PHÍ THƯỜNG NIÊN (VNĐ) | ||
THEO NĂM | THEO LẦN CHƠI | ||||
Thẻ ngắn hạn | 01 năm | 81.000.000 | N/A | N/A | |
02 năm | 140.000.000 | N/A | N/A | ||
03 năm | 173.000.000 | N/A | N/A | ||
Thẻ dài hạn | Cá nhân/Công ty | 10 năm | 368.000.000 | Thẻ 1 sân: 17.000.000 | Thẻ 1 sân: 550.000 |
| 20 năm | 642.000.000 | Thẻ 4 sân: 25.000.000 | Thẻ 4 sân: 700.000 | |
Gia đình (Vợ/Chồng, 2 con dưới 18 tuổi) | 20 năm | 694.000.000 |
|
| |
Thẻ nổi (Floating) 01 ghi danh + 01 Non | 20 năm | 1.950.000.000 |
|
| |
Thẻ nổi (Floating) 01 ghi danh + 02 Non | 3.100.000.000 | ||||
Thẻ nổi (Floating) 01 ghi danh + 03 Non | 4.100.000.000 |
SÂN TẬP | |||||||
LOẠI THẺ/ DỊCH VỤ | THỜI HẠN | GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ) | |||||
NHA TRANG, NAM HỘI AN | HẢI PHÒNG, PHÚ QUỐC | ||||||
Khách lẻ | Hội viên | NGƯỜI LỚN | TRẺ EM | GIA ĐÌNH | GIA ĐÌNH | ||
Sân tập | 06 tháng | 13.500.000 | 10.700.000 | 18.800.000 | 14.400.000 | 33.700.000 | 43.300.000 |
01 năm | 21.500.000 | 17.200.000 | 37.500.000 | 28.800.000 | 67.400.000 | 86.600.000 |
Phí chuyển nhượng được tính 10% trên giá thẻ đang áp dụng tại thời điểm chuyển nhượng áp dụng cho thẻ dài hạn trên 10 năm.
Phí thay đổi chủ thẻ công ty là 15.000.000 VNĐ/lần; Hội viên sở hữu 1 thẻ khi mua thêm thẻ (thẻ 2 sân) sẽ được giảm giá 50% sân thứ 2 trở đi.
Thẻ công ty: Khi mua thẻ thứ 2 sẽ được giảm 10% cho mỗi thẻ; Hội viên sở hữu thẻ Premium được quyền chơi tại cả 4 sân Vinpearl Golf (Hải Phòng, Nha Trang, Phú Quốc, Nam Hội An).